Enfield L85A2
Tổng Quan
Tên Khác
Phân Loại
Rifle
Nhà Thiết Kế
Royal Small Arms Factory
Được Thêm Từ
Đài Loan/Hong Kong 13/6/2012
Nhật Bản 13/6/2012
Singapore/Malaysia September 27, 2012
Indonesia 10/10/2012
Nguồn Gốc
Mệnh Giá
In-Game Point
Singapore/Malaysia 8000 points (3 ngày)Indonesia 35000 (3 ngày) 105000 (10 ngày) 280000 (30 ngày)
Giá trong trận
$2,250
Thông Tin
Uy Lực
26
Độ Chính Xác
89%
Độ Giật
82%
Tốc Độ Bắn
91% (610 RPM)
Trọng Lượng
9% (4.98 kg)
Độ Đẩy Lùi
Thấp
Độ Gây Choáng
Trung bình
Băng Đạn
30 / 90
Sử Dụng Đạn
Thời Gian Nạp Đạn
3 giây
Chế Độ Bắn Chính
Tự động Chùm 3 viên
Chế Độ Bắn Phụ/Chế Độ Khác
Chùm 3 viên
Thông Tin Thêm
Sử Dụng Bởi
Terrorist counterpart
Thông Tin Khác
Tên Hệ Thống
l85a2 / famasl85a2
L85A2 là một loại vũ khí trong Counter-Strike Online . Chỉ có thể mua khi đạt cấp độ 36 (33 ở Singapore/Malaysia và Indonesia).
Thông tin chung [ ]
Enfield L85A2 là vũ khí tiêu chuẩn của quân đội Anh. Nó là phiên bản cải tiến của khẩu L85A1 được thiết kế bởi Heckler & Koch đã sửa chữa một số lỗi của L85A1 như kẹt đạn và dễ bị hỏng. Nó được sử dụng rộng rãi trong bởi quân đội Anh ytong Chiến Tranh Afghsnistan và Chiến tranh Iraq.
Ưu điểm [ ]
Tốc độ bắn cao
Có thể bắn chùm 3 viên
Độ chính xác tốt
Rẻ
Có thể mua bằng game point
Có băng đạn lớn hơn phiên bản gốc
Nhược điểm [ ]
Sát thương thấp
Độ giật cao
Chỉ có thể mua khi đạt cấp độ yêu cầu
Chỉ có thể mua bởi phe Chống khủng bố
Sử dụng [ ]
Chống khủng bố :
: được sử dụng chính thức bởi Special Air Service và các lực lượng khác.
Khủng bố :
Asia Red Army : được sử dụng Ritsuka trong bảng quảng cáo.
Gallery [ ]
Head-up display (HUD) icon
Fire and reload animations
https://csovn.fandom.com/wiki/File:L85-1.ogg Firing Sound
https://csovn.fandom.com/wiki/File:L85_foley4.ogg Draw sound.
https://csovn.fandom.com/wiki/File:Reload_l85a2.ogg Reload sound.
Media [ ]
Liên quan [ ]
Thêm [ ]
Nó là kiểu dáng của FAMAS trước khi được ra mắt.
Nó có 4 kiểu dáng ở đời thật.
Weapon Súng Lục
Lo-cal
Hi-cal
Hỗn tạp
M79 Saw off • Tactical Knife
Shotgun
Thường
M3 •
M1887 •
KSG-12 •
SPAS-12 •
UTS-15 Tự động
Tiểu liên TMP •
MAC-10 •
MP5 •
UMP45 •
P90 •
MP7A1 (
60R ) •
K1A •
Kriss •
Thompson •
MP40 •
Sten •
Uzi Assault rifle
Enhance
Thường
TAR-21 •
QBZ-95B •
M16A1 Veteran •
M1 •
M1918 •
Gilboa •
Norinco 86S
Sniper rifle
Tự động
Phát một
Scout •
M24 •
XM2010 •
M82 •
AWP •
AI AW50F •
R93 •
AWP-Z •
TRG-42 •
M95 •
Mosin •
Hecate II
Súng Đại liên
Nhẹ
K3 •
QBB-95 (
Extra ) •
M249 •
M249 Veteran •
HK 23E •
M60E4 •
MG36 Nặng
Cận chiến
Thường
Seal (
Cold Steel ) •
Hunting Dagger •
Balisong •
Kujang •
Tomahawk •
Joker's Staff Sự kiện
Dragon • Combat ( Master ) • Wakizashi ( Dual ) Snap Blade
Shelter Axe • Machete • Crowbar • Claw Hammer
Equipment
Thường
AT4 • Salamander • AT4-CS • M32 MGL • Leviathan • Petrol Boomer • RPG-7
Giới hạn
Bazooka • Mounted HMG
LNY
Chính
Nỏ • Volcano • Black Dragon Cannon • Ripper • Gae Bolg • Blood Dripper
Tiểu liên
MP5 White Tiger •
P90 Lapin •
TMP Dragon •
UMP45 Snake •
MP7A1 Unicorn
Cận chiến
Serpent Blade • Horse Axe • Horn Kujang
Code Box
Premium
M200 • F2000 • M4A1 Scope • OICW • Divine Lock • Dragon Claw
Lightning
Guitar • Violin • Water Gun • Water Pistol • Umbrella
Khoa học viễn tưởng
Blaster • Tempest • Avalanche • Thunderbolt • Cyclone
Firecracker
FG-Launcher • Shooting Star
Tools
Needler • Drill Gun
Steampunk
Savery • Aeolis • Papin • Newcomen
Toygun
Brick Piece V2 • Dart Pistol
Bingo
2012
2013
Plasma Gun • Beam Sword • Compound Bow • UTS-15 Pink Gold
2014
Bendita • Rail Cannon • Plasma Grenade
Chống Zombie
SKULL
gen 1
SKULL-1 • SKULL-3 • SKULL-5 • SKULL-7 • SKULL-9 • SKULL-11
gen 2
SKULL-4 • SKULL-6 • SKULL-8
BALROG
BALROG-I • BALROG-III • BALROG-V • BALROG-VII • BALROG-IX • BALROG-XI
JANUS
JANUS-1 • JANUS-3 • JANUS-5 • JANUS-7 • JANUS-9 • JANUS-11
THANATOS
THANATOS-5 •
THANATOS-7 •
THANATOS-9 •
THANATOS-11
Special
Lightning
Lightning LZ-1 • Lightning HZ-1 • Lightning Dao-1 • Lightning Bazzi-1
MAVERICK
SPAS-12 •
M60E4 •
Galil •
M1887 •
K1A •
Crowbar
Power Set
Journey to the West
Wizard of Oz
Zombie Dual Deagle • Quad Barrel • Dual MP7A1 • AK-47/60R • SVD Custom • Dual Nata Knives • Poison Gun
Khác Battle • Gold • Red • Dragon • Xmas • Minor